Có 1 kết quả:
曲突徙薪 qū tū xǐ xīn ㄑㄩ ㄊㄨ ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to bend the chimney and remove the firewood (to prevent fire) (idiom)
(2) fig. to take preventive measures
(2) fig. to take preventive measures
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0